Có 2 kết quả:

漏壶 lòu hú ㄌㄡˋ ㄏㄨˊ漏壺 lòu hú ㄌㄡˋ ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) water clock
(2) clepsydra

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) water clock
(2) clepsydra

Bình luận 0